NĂM 2022, TBD DÀNH TẶNG
400 SUẤT HỌC BỔNG
TRỊ GIÁ TRÊN 14 TỶ ĐỒNG
Ngành | Chuyên ngành | Tổ hợp xét tuyển |
Mã ngành: 7480201
|
Công nghệ phần mềm |
A00: Toán, Lý, Hóa D01/D03/D06: Văn, Toán, Ngoại ngữ (*) A01/D29/D28: Toán, Lý, Ngoại ngữ (*) D07/D24/D23: Toán, Hoá, Ngoại ngữ (*) (*) Ngoại ngữ theo thứ tự tổ hợp là: Tiếng Anh, Tiếng Pháp hoặc Tiếng Nhật |
Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | ||
Hệ thống thông tin quản lý | ||
Mạng máy tính và An toàn thông tin | ||
Mã ngành: 7340101
|
Quản trị kinh doanh |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Anh A08: Toán, Sử, Giáo dục công dân A09: Toán, Địa, Giáo dục công dân |
Digital Marketing | ||
Kinh doanh bất động sản | ||
Quản trị truyền thông đa phương tiện | ||
Quản trị khởi nghiệp | ||
Mã ngành: 7340201
|
Ngân hàng số | |
Công nghệ tài chính | ||
Mã ngành: 7340301
|
Kế toán doanh nghiệp | |
Kiểm toán | ||
Mã ngành: 7220201
(Hệ số 2 môn Tiếng Anh)
|
Du lịch quốc tế |
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh D14: Văn, Sử, Tiếng Anh D66: Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh D84: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Phương pháp giảng dạy | ||
Truyền thông | ||
Đối ngoại doanh nghiệp | ||
Mã ngành: 7380101
|
C00: Văn, Lịch sử, Địa lý D01: Văn, Toán, Tiếng Anh C19: Văn, Sử, Giáo dục công dân C20: Văn, Địa, Giáo dục công dân |
|
Mã ngành: 7310608
|
Tiếng Hàn Quốc | |
Tiếng Trung Quốc | ||
Mã ngành: 7810101
|
Quản trị Khách sạn - Nhà hàng |
C00: Văn, Lịch sử, Địa lý D01/D03: Văn, Toán, Tiếng Anh/Tiếng Pháp D14: Văn, Sử, Tiếng Anh A07: Toán, Sử, Địa |
Quản trị Lữ hành - Sự kiện | ||
Du lịch sức khỏe |